Đây là definitions của từ liên quan đến mortality. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của mortality.
0 the state of being mortal
As you become older, you become more aware of your own mortality.
1 (also mortality rate) the number of deaths in proportion to the population; the death rate
infant mortality.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer