Đây là definitions của từ liên quan đến moonlight. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của moonlight.
0 (made with the help of) the light reflected by the moon
The sea looked silver in the moonlight
a moonlight raid.
1 to work at a second job, often at night, in addition to one’s regular job
He earns so little that he has to moonlight.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer