Đây là definitions của từ liên quan đến missionary. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của missionary.
0 a person who is sent to teach and spread a particular religion.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer