Đây là definitions của từ liên quan đến miss-the-boat. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của miss-the-boat.
0 to be left behind, miss an opportunity etc
I meant to send her a birthday card, but I missed the boat – her birthday was last week.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer