Đây là definitions của từ liên quan đến mischief. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của mischief.
0 action or behaviour (especially of children) that causes small troubles or annoyance to others
That boy is always up to some mischief.
1 evil, damage or harm.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer