Đây là definitions của từ liên quan đến milestone. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của milestone.
0 a stone set up to show distances in miles to various places.
1 a very important event
The discovery of penicillin was a milestone in medical history.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer