Đây là definitions của từ liên quan đến migrate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của migrate.
0 (of certain birds and animals) to travel from one region to another at certain times of the year
Many birds migrate in the early winter.
1 (of people) to change one’s home to another country or (regularly) from place to place
The Gothic peoples who overwhelmed the Roman Empire migrated from the East.