Đây là definitions của từ liên quan đến methodically. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của methodically.
0
He checked every part of the machine methodically.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer