Đây là definitions của từ liên quan đến message. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của message.
0 a piece of information spoken or written, passed from one person to another
I have a message for you from Mr Johnston.
1 the instruction or teaching of a moral story, religion, prophet etc
What message is this story trying to give us?
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer