Đây là definitions của từ liên quan đến mess. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của mess.
0 a state of disorder or confusion; an untidy, dirty or unpleasant sight or muddle
This room is in a terrible mess!
She looked a mess
The spilt food made a mess on the carpet.
1 (with with) to meddle, or to have something to do with
She’s always messing with the television set.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer