Đây là definitions của từ liên quan đến merger. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của merger.
0 a joining together of business firms
There’s been a merger between two companies.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer