Đây là definitions của từ liên quan đến merciful. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của merciful.
0 willing to forgive or to punish only lightly
a merciful judge.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer