Đây là definitions của từ liên quan đến mercenary. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của mercenary.
0 too strongly influenced by desire for money
a mercenary attitude.
1 a soldier from one country who hires his services to another country
Mercenaries are fighting in Africa.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer