Đây là definitions của từ liên quan đến mentally. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của mentally.
0 in the mind
You need to remain mentally strong in these situations.
He is mentally ill.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer