Đây là definitions của từ liên quan đến menace. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của menace.
0 something likely to cause injury, damage etc
Traffic is a menace on narrow roads.
1 a threat or show of hostility
His voice was full of menace.
2 to threaten
The explorers were continually menaced by danger.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer