Đây là definitions của từ liên quan đến meiosis. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của meiosis.
0 a type of cell division in which a cell divides into four cells, each with half the number of chromosomes of the original cell
In male animals, meiosis takes place in the testes and in females within the ovaries.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer