Đây là definitions của từ liên quan đến medium. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của medium.
0 something by or through which an effect is produced
Air is the medium through which sound is carried.
1 a means (especially radio, television and newspapers) by which news etc is made known
2 a person through whom spirits of dead people are said to speak
I know a medium who says she can communicate with Napoleon.
3 a substance in which specimens are preserved, bacteria grown etc.