Đây là definitions của từ liên quan đến medallion. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của medallion.
0 a coin-shaped piece of jewellery/jewelry worn on a chain around the neck
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer