Đây là definitions của từ liên quan đến mechanic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của mechanic.
0 a skilled worker who repairs or maintains machinery
a garage mechanic.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer