Đây là definitions của từ liên quan đến matron. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của matron.
0 a senior nurse in charge of a hospital.
1 a dignified married woman
Her behaviour shocked all the middle-class matrons in the neighbourhood.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer