Đây là definitions của từ liên quan đến mate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của mate.
0 to come, or bring (animals etc), together for breeding
The bears have mated and produced a cub.
1 to checkmate (someone).
2 an animal etc with which another is paired for breeding
Some birds sing in order to attract a mate.
3 a husband or wife.
4 a companion or friend
We’ve been mates for years.
5 a fellow workman or assistant
a carpenter’s mate.
6 a merchant ship’s officer under the master or captain
the first mate.
7 in chess, checkmate.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer