Đây là definitions của từ liên quan đến masquerade. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của masquerade.
Her show of friendship was (a) masquerade.
1 (with as) to pretend to be, usually intending to deceive
The criminal was masquerading as a respectable businessman.