Đây là definitions của từ liên quan đến maritime. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của maritime.
0 of the sea, shipping etc
maritime law.
1 lying near the sea, and therefore having a navy, merchant shipping etc
a maritime nation.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer