Đây là definitions của từ liên quan đến marijuana. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của marijuana.
0 a type of drug (illegal in many countries) made from the dried flowers and leaves of the hemp plant
He was arrested for possession of marijuana.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer