Đây là definitions của từ liên quan đến makeover. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của makeover.
0 a (complete) change in a person’s appearance made by cosmetic treatment, new hairstyle, new clothes etc
She’s had a complete makeover since you last saw her.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer