Đây là definitions của từ liên quan đến mainframe. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của mainframe.
0 a large powerful computer that can be used by a lot of people at the same time and is capable of carry out complicated calculations.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer