Đây là definitions của từ liên quan đến magnetize. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của magnetize.
0 to make magnetic
You can magnetize a piece of iron.
1 to attract or influence strongly
She’s the kind of person who can magnetize others.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer