Đây là definitions của từ liên quan đến magnet. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của magnet.
0 a piece of iron, or of certain other materials, that attracts or repels other pieces of iron etc
A compass uses a magnet to show which way is north.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer