Đây là definitions của từ liên quan đến lost-property. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của lost-property.
0 things that people have accidentally left in a public place and are kept until they are collected by the people who lost them.
1 a place where things are kept that have been accidentally left by people in a public place; lost-and-found American
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer