Đây là definitions của từ liên quan đến lope. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của lope.
0 to run with long steps
Three deer loped across the meadow.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer