Đây là definitions của từ liên quan đến look-up. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của look-up.
0 to improve
Things have been looking up lately.
1 to pay a visit to
I looked up several old friends.
2 to search for in a book of reference
You should look the word up (in a dictionary).
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer