Đây là definitions của từ liên quan đến logbook. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của logbook.
0 an official record of the journey of a ship or aeroplane
All the details of the flight were entered in the logbook.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer