Đây là definitions của từ liên quan đến log. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của log.
0 a thick piece of unshaped wood
The trees were sawn into logs and taken to the sawmill.
1 a logbook
The captain of the ship entered the details in the log.
2 to write down or record in a logbook (especially the distance covered during a journey)
The incident was logged by the ship’s captain.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer