Đây là definitions của từ liên quan đến lofty. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của lofty.
0 very high
a lofty building.
1 haughty or proud
a lofty attitude.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer