Đây là definitions của từ liên quan đến lodge. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của lodge.
0 a small house, especially one at a gate to the grounds of a large house.
1 a room at a college gate etc for an attendant
the porter’s lodge.
2 to live in rooms for which one pays, in someone else’s house
He lodges with the Johnsons.
3 to make or become fixed
The bullet was lodged in his spine.
4 to make (an objection, an appeal etc) formally or officially
She is lodging an official complaint.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer