Đây là definitions của từ liên quan đến lisp. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của lisp.
0 to say th for s or z because of being unable to pronounce these sounds correctly.
1 the act or habit of lisping
She has a lisp.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer