Đây là definitions của từ liên quan đến liner. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của liner.
0 a ship or aircraft of a regular line or company
an ocean liner
They sailed to America in a large liner.
1 something used for lining
a dustbin liner
a nappy liner.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer