Đây là definitions của từ liên quan đến licensed. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của licensed.
0 (of a shop, hotel etc) legally allowed to sell alcohol to customers
licensed premises.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer