Đây là definitions của từ liên quan đến levy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của levy.
0 to raise or collect (especially an army or a tax)
A tax was levied on tobacco.
1 soldiers or money collected by order
a levy on imports.
2 the act of levying.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer