Đây là definitions của từ liên quan đến lessen. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của lessen.
0 to make or become less
The fan lessened the heat a little
When the children left, the noise lessened considerably.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer