Đây là definitions của từ liên quan đến leeway. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của leeway.
0 the drifting of a ship etc away from its true course, or the amount of this.
1 lost time
He has a lot of leeway to make up at school after being away ill.
2 extra space, time etc allowed
Book the later flight so as to allow yourself some leeway in case you’re delayed.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer