Đây là definitions của từ liên quan đến lectern. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của lectern.
0 a stand for holding a book etc to be read from, especially for a lecture or in a church.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer