Đây là definitions của từ liên quan đến lavishly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của lavishly.
0
We were lavishly treated to a five-course meal in a top restaurant.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer