Đây là definitions của từ liên quan đến lavatory. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của lavatory.
0 (a room containing) a receptacle for waste matter from the body.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer