Đây là definitions của từ liên quan đến large. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của large.
0 great in size, amount etc; not small
a large number of people
a large house
a large family
This house is too large for two people.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer