Đây là definitions của từ liên quan đến lampshade. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của lampshade.
0 a cover for a light-bulb, made of eg cloth, paper or metal, which lessens, softens or directs the light coming from it.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer