Đây là definitions của từ liên quan đến labour-saving. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của labour-saving.
0 intended to lessen work
washing-machines and other labour-saving/labor-saving devices.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer