Đây là definitions của từ liên quan đến label. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của label.
0 a small written note fixed on or near anything to tell its contents, owner etc
luggage labels
The label on the blouse said ‘Do not iron’.
1 to attach a label to
She labelled all the boxes of books carefully.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer