Đây là definitions của từ liên quan đến kilt. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của kilt.
0 an item of Scottish national dress, a pleated tartan skirt reaching to the knees and traditionally worn by men.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer