Đây là definitions của từ liên quan đến keep-up. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của keep-up.
0 (often with with) to move fast enough not to be left behind (by)
Even the children managed to keep up
Don’t run – I can’t keep up with you.
1 to continue, or cause to remain, in operation
I enjoy our friendship and try to keep it up.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer